76
CB
J. Koundé
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 76 RB 75
|
|
12.11.1998
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
56
59
60
60
64
61
71
63
63
73
73
72
72
70
70
73
Tốc độ
73
Sút
39
Chuyền bóng
60
Rê bóng
65
Phòng thủ
75
Thể chất
70
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
41
Lực sút
42
Sút xa
35
Chọn vị trí
41
Vô lê
28
Penalty
38
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
55
Chuyền dài
66
Đá phạt
23
Sút xoáy
37
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
76
Cắt bóng
76
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Quyết đoán
69
Nhảy
80
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%