94
CB
J. Koundé
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 94 RB 93
|
|
12.11.1998
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
35
74
77
78
78
82
79
89
81
81
91
91
90
90
88
88
91
Tốc độ
91
Sút
57
Chuyền bóng
78
Rê bóng
83
Phòng thủ
93
Thể chất
88
Tốc độ
91
Tăng tốc
93
Dứt điểm
59
Lực sút
60
Sút xa
53
Chọn vị trí
59
Vô lê
46
Penalty
56
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
73
Chuyền dài
84
Đá phạt
41
Sút xoáy
55
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
81
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
95
Lấy bóng
94
Cắt bóng
94
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
89
Thể lực
87
Quyết đoán
87
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
27
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
25
TM phản xạ
29
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%