85
RB
Azpilicueta
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB 85 LB 85 CB 85
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
68
71
72
72
77
73
82
74
74
82
82
82
82
81
81
82
Tốc độ
70
Sút
58
Chuyền bóng
78
Rê bóng
74
Phòng thủ
84
Thể chất
77
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
50
Lực sút
70
Sút xa
63
Chọn vị trí
65
Vô lê
55
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
82
Chuyền dài
81
Đá phạt
61
Sút xoáy
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
78
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Phản ứng
86
Kèm người
85
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
72
Thể lực
82
Quyết đoán
84
Nhảy
78
Bình tĩnh
79
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%