90
CB
Azpilicueta
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB
90
RWB
88
RB
89
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
30
74
76
77
77
82
78
87
79
79
87
88
86
86
85
85
87
Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
83
Rê bóng
79
Phòng thủ
89
Thể chất
82
Tốc độ
70
Tăng tốc
76
Dứt điểm
56
Lực sút
76
Sút xa
69
Chọn vị trí
71
Vô lê
61
Penalty
74
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
87
Chuyền dài
86
Đá phạt
67
Sút xoáy
76
Rê bóng
76
Giữ bóng
84
Khéo léo
75
Thăng bằng
80
Phản ứng
92
Kèm người
91
Lấy bóng
91
Cắt bóng
89
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Quyết đoán
93
Nhảy
89
Bình tĩnh
85
TM đổ người
27
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |