103
CB
Azpilicueta
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB
103
RB
102
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
87
90
90
90
95
91
100
93
93
100
100
99
99
99
99
100
Tốc độ
91
Sút
76
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
102
Thể chất
99
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
76
Chọn vị trí
91
Vô lê
73
Penalty
77
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
94
Chuyền dài
98
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
91
Thăng bằng
105
Phản ứng
97
Kèm người
105
Lấy bóng
102
Cắt bóng
105
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
94
Thể lực
102
Quyết đoán
107
Nhảy
102
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |