103
CB
Azpilicueta
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB 103 RB 102
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
87
90
90
90
95
91
100
93
93
100
100
99
99
99
99
100
Tốc độ
91
Sút
76
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
102
Thể chất
99
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
76
Chọn vị trí
91
Vô lê
73
Penalty
77
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
94
Chuyền dài
98
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
91
Thăng bằng
105
Phản ứng
97
Kèm người
105
Lấy bóng
102
Cắt bóng
105
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
94
Thể lực
102
Quyết đoán
107
Nhảy
102
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%