109
CB
Azpilicueta
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB 109 RB 108
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
96
97
98
98
102
99
106
100
100
106
106
105
105
105
105
106
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
101
Rê bóng
100
Phòng thủ
108
Thể chất
105
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
82
Lực sút
94
Sút xa
86
Chọn vị trí
99
Vô lê
86
Penalty
86
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
102
Chuyền dài
106
Đá phạt
80
Sút xoáy
99
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
110
Lấy bóng
109
Cắt bóng
109
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
100
Thể lực
111
Quyết đoán
111
Nhảy
109
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%