101
CB
Azpilicueta
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB
101
RB
101
LB
101
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
87
89
90
90
93
90
98
92
92
98
98
98
98
98
98
98
Tốc độ
94
Sút
77
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
100
Thể chất
96
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
76
Lực sút
86
Sút xa
72
Chọn vị trí
86
Vô lê
74
Penalty
73
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
94
Đá phạt
74
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
91
Khéo léo
93
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
99
Cắt bóng
104
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
89
Thể lực
104
Quyết đoán
106
Nhảy
103
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |