99
CB
Azpilicueta
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB 99 RB 98
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
85
86
87
87
90
88
95
89
89
96
96
95
95
94
94
96
Tốc độ
91
Sút
72
Chuyền bóng
91
Rê bóng
90
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
69
Lực sút
80
Sút xa
70
Chọn vị trí
86
Vô lê
70
Penalty
74
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
93
Chuyền dài
88
Đá phạt
71
Sút xoáy
90
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
99
Phản ứng
92
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
99
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
92
Thể lực
92
Quyết đoán
101
Nhảy
98
Bình tĩnh
91
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%