99
CB
Azpilicueta
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB
99
RB
98
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
85
86
87
87
90
88
95
89
89
96
96
95
95
94
94
96
Tốc độ
91
Sút
72
Chuyền bóng
91
Rê bóng
90
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
69
Lực sút
80
Sút xa
70
Chọn vị trí
86
Vô lê
70
Penalty
74
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
93
Chuyền dài
88
Đá phạt
71
Sút xoáy
90
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
99
Phản ứng
92
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
99
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
92
Thể lực
92
Quyết đoán
101
Nhảy
98
Bình tĩnh
91
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |