97
RB
Azpilicueta
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB
97
LB
97
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
82
85
86
86
89
86
94
88
88
94
94
94
94
94
94
94
Tốc độ
88
Sút
70
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
97
Thể chất
91
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
65
Lực sút
85
Sút xa
69
Chọn vị trí
83
Vô lê
64
Penalty
68
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
98
Chuyền dài
92
Đá phạt
70
Sút xoáy
82
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
100
Lấy bóng
97
Cắt bóng
98
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
104
Nhảy
98
Bình tĩnh
90
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |