113
CB
Azpilicueta
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB 113 RB 112 RWB 112
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
99
101
102
102
104
102
109
104
104
110
110
109
109
109
109
110
Tốc độ
104
Sút
89
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
112
Thể chất
109
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
87
Lực sút
96
Sút xa
85
Chọn vị trí
100
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
109
Chuyền dài
105
Đá phạt
83
Sút xoáy
104
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
103
Thăng bằng
114
Phản ứng
108
Kèm người
116
Lấy bóng
112
Cắt bóng
111
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
105
Thể lực
110
Quyết đoán
117
Nhảy
112
Bình tĩnh
106
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%