104
CB
Azpilicueta
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB 104 RWB 103
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
88
91
93
93
96
93
101
95
95
101
101
100
100
100
100
101
Tốc độ
96
Sút
74
Chuyền bóng
98
Rê bóng
96
Phòng thủ
103
Thể chất
99
Tốc độ
99
Tăng tốc
93
Dứt điểm
70
Lực sút
83
Sút xa
70
Chọn vị trí
92
Vô lê
78
Penalty
78
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
103
Chuyền dài
102
Đá phạt
72
Sút xoáy
93
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
95
Thăng bằng
104
Phản ứng
96
Kèm người
106
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
108
Nhảy
105
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 23 - Chẵn 43
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%