100
RB
Azpilicueta
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB 100 CB 100 LB 100
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
87
88
89
89
91
89
96
91
91
97
97
97
97
97
97
97
Tốc độ
93
Sút
77
Chuyền bóng
90
Rê bóng
92
Phòng thủ
100
Thể chất
96
Tốc độ
97
Tăng tốc
90
Dứt điểm
78
Lực sút
83
Sút xa
68
Chọn vị trí
89
Vô lê
79
Penalty
71
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
97
Chuyền dài
93
Đá phạt
72
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
89
Khéo léo
94
Thăng bằng
101
Phản ứng
97
Kèm người
102
Lấy bóng
98
Cắt bóng
103
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
100
Bình tĩnh
92
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%