105
RB
Azpilicueta
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB
105
RWB
105
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
89
92
93
93
97
93
102
96
96
102
102
102
102
102
102
102
Tốc độ
95
Sút
76
Chuyền bóng
99
Rê bóng
95
Phòng thủ
105
Thể chất
97
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
72
Lực sút
85
Sút xa
73
Chọn vị trí
93
Vô lê
77
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
106
Chuyền dài
101
Đá phạt
78
Sút xoáy
96
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
104
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
91
Thể lực
101
Quyết đoán
109
Nhảy
104
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 9 - 29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |