105
RB
Azpilicueta
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB 105 RWB 105
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
89
92
93
93
97
93
102
96
96
102
102
102
102
102
102
102
Tốc độ
95
Sút
76
Chuyền bóng
99
Rê bóng
95
Phòng thủ
105
Thể chất
97
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
72
Lực sút
85
Sút xa
73
Chọn vị trí
93
Vô lê
77
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
106
Chuyền dài
101
Đá phạt
78
Sút xoáy
96
Rê bóng
93
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
100
Kèm người
107
Lấy bóng
106
Cắt bóng
104
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
91
Thể lực
101
Quyết đoán
109
Nhảy
104
Bình tĩnh
101
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 9 - 29
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%