85
CB
Azpilicueta
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
CB
85
RB
85
LB
85
178cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
66
68
70
70
75
70
82
73
73
82
82
82
82
82
82
82
Tốc độ
75
Sút
53
Chuyền bóng
75
Rê bóng
71
Phòng thủ
85
Thể chất
77
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
44
Lực sút
66
Sút xa
58
Chọn vị trí
60
Vô lê
49
Penalty
64
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
79
Chuyền dài
78
Đá phạt
56
Sút xoáy
64
Rê bóng
67
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Phản ứng
86
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Quyết đoán
80
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |