93
RB
Azpilicueta
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB
93
CB
92
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
80
80
81
81
83
80
88
83
83
89
89
90
90
89
89
89
Tốc độ
86
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
77
Phòng thủ
92
Thể chất
82
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
76
Lực sút
75
Sút xa
64
Chọn vị trí
81
Vô lê
64
Penalty
65
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
57
Sút xoáy
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
94
Phản ứng
92
Kèm người
93
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
69
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
89
Bình tĩnh
82
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Atletico Madrid | |
2012~ | Chelsea | |
2012~2023 | Chelsea | |
2010~2012 | Olympique Marseille | |
2007~2010 | Osasuna |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |