93
RB
Azpilicueta
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Azpilicueta
RB 93 CB 92
|
|
28.08.1989
178cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
80
80
81
81
83
80
88
83
83
89
89
90
90
89
89
89
Tốc độ
86
Sút
72
Chuyền bóng
83
Rê bóng
77
Phòng thủ
92
Thể chất
82
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
76
Lực sút
75
Sút xa
64
Chọn vị trí
81
Vô lê
64
Penalty
65
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
57
Sút xoáy
67
Rê bóng
68
Giữ bóng
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
94
Phản ứng
92
Kèm người
93
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
69
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
89
Bình tĩnh
82
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Atletico Madrid
2012~ Chelsea
2012~2023 Chelsea
2010~2012 Olympique Marseille
2007~2010 Osasuna
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%