96
CAM
D. Tadić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
CAM
96
LW
96
ST
93
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
20
90
92
93
93
87
93
69
92
92
57
57
65
65
70
70
57
Tốc độ
90
Sút
92
Chuyền bóng
91
Rê bóng
94
Phòng thủ
43
Thể chất
80
Tốc độ
93
Tăng tốc
88
Dứt điểm
97
Lực sút
86
Sút xa
90
Chọn vị trí
94
Vô lê
83
Penalty
89
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
90
Chuyền dài
94
Đá phạt
84
Sút xoáy
95
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
91
Kèm người
52
Lấy bóng
34
Cắt bóng
37
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
82
Thể lực
90
Quyết đoán
64
Nhảy
75
Bình tĩnh
97
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | southampton | |
2012~2014 | FC Tventer | |
2010~2012 | FC Groningen | |
2006~2010 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |