100
CF
D. Tadić
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
CF 100 LW 100 CAM 100
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
95
97
97
97
92
97
77
96
96
67
67
73
73
77
77
67
Tốc độ
93
Sút
96
Chuyền bóng
94
Rê bóng
98
Phòng thủ
54
Thể chất
86
Tốc độ
94
Tăng tốc
93
Dứt điểm
100
Lực sút
93
Sút xa
95
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
93
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
87
Chuyền dài
94
Đá phạt
89
Sút xoáy
98
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
54
Lấy bóng
59
Cắt bóng
43
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Quyết đoán
83
Nhảy
74
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%