110
CF
D. Tadić
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
CF 110 LW 110 RW 110
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
105
107
107
107
100
107
82
107
107
71
72
80
80
85
85
71
Tốc độ
104
Sút
107
Chuyền bóng
108
Rê bóng
106
Phòng thủ
55
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
108
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
113
Vô lê
98
Penalty
108
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
114
Chuyền dài
97
Đá phạt
106
Sút xoáy
114
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
105
Phản ứng
108
Kèm người
55
Lấy bóng
51
Cắt bóng
49
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
94
Thể lực
104
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%