104
LW
D. Tadić
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
LW 104 CF 104
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
99
101
101
101
96
101
82
101
101
74
74
80
80
84
84
74
Tốc độ
100
Sút
103
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
62
Thể chất
89
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
105
Lực sút
100
Sút xa
103
Chọn vị trí
105
Vô lê
98
Penalty
104
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
103
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
104
Rê bóng
105
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
109
Phản ứng
99
Kèm người
60
Lấy bóng
66
Cắt bóng
54
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
88
Thể lực
95
Quyết đoán
89
Nhảy
83
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%