109
RW
D. Tadić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
RW
109
LW
109
CAM
109
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
24
102
105
106
106
101
106
83
106
106
72
72
80
80
85
85
72
Tốc độ
100
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
105
Phòng thủ
55
Thể chất
96
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
103
Lực sút
106
Sút xa
107
Chọn vị trí
109
Vô lê
99
Penalty
104
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
112
Chuyền dài
99
Đá phạt
104
Sút xoáy
112
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
54
Lấy bóng
53
Cắt bóng
51
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
93
Thể lực
108
Quyết đoán
95
Nhảy
88
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | southampton | |
2012~2014 | FC Tventer | |
2010~2012 | FC Groningen | |
2006~2010 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |