89
CF
D. Tadić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
CF 89 LW 89 CAM 90
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
84
86
86
86
82
87
66
86
86
56
56
63
63
67
67
56
Tốc độ
79
Sút
86
Chuyền bóng
85
Rê bóng
88
Phòng thủ
44
Thể chất
78
Tốc độ
78
Tăng tốc
82
Dứt điểm
88
Lực sút
83
Sút xa
89
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
87
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
84
Chuyền dài
83
Đá phạt
81
Sút xoáy
90
Rê bóng
90
Giữ bóng
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
53
Lấy bóng
35
Cắt bóng
38
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
80
Thể lực
91
Quyết đoán
64
Nhảy
68
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%