107
LW
D. Tadić
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
LW 107 CF 106
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
22
101
103
104
104
97
103
79
104
104
70
70
79
79
83
83
70
Tốc độ
100
Sút
104
Chuyền bóng
104
Rê bóng
103
Phòng thủ
55
Thể chất
92
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
106
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
107
Vô lê
96
Penalty
103
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
113
Chuyền dài
92
Đá phạt
105
Sút xoáy
110
Rê bóng
106
Giữ bóng
101
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
57
Lấy bóng
49
Cắt bóng
48
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
92
Thể lực
102
Quyết đoán
86
Nhảy
85
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 19 - Chẵn 39
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%