78
CAM
D. Tadić
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
CAM 78 LM 77 RM 77
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
18
69
73
74
74
71
75
55
74
74
45
45
52
52
56
56
45
Tốc độ
65
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
34
Thể chất
59
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
67
Lực sút
66
Sút xa
62
Chọn vị trí
70
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
73
Sút xoáy
80
Rê bóng
80
Giữ bóng
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Phản ứng
74
Kèm người
37
Lấy bóng
31
Cắt bóng
28
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Quyết đoán
53
Nhảy
61
Bình tĩnh
74
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cứng như thép
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%