103
ST
D. Tadić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
ST 103 LW 103
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
100
100
100
100
93
100
77
99
99
68
68
73
73
77
77
68
Tốc độ
99
Sút
101
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
52
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
102
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
105
Vô lê
99
Penalty
99
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
98
Đá phạt
94
Sút xoáy
102
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
56
Lấy bóng
45
Cắt bóng
49
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
91
Thể lực
85
Quyết đoán
87
Nhảy
80
Bình tĩnh
105
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tránh dùng chân không thuận
Cá nhân
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%