103
ST
D. Tadić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
ST
103
LW
103
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
100
100
100
100
93
100
77
99
99
68
68
73
73
77
77
68
Tốc độ
99
Sút
101
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
52
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
102
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
105
Vô lê
99
Penalty
99
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
98
Đá phạt
94
Sút xoáy
102
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
56
Lấy bóng
45
Cắt bóng
49
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
91
Thể lực
85
Quyết đoán
87
Nhảy
80
Bình tĩnh
105
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | southampton | |
2012~2014 | FC Tventer | |
2010~2012 | FC Groningen | |
2006~2010 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |