104
LW
D. Tadić
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
LW 104 CF 103
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
4
Level
27
97
100
101
101
96
101
80
101
101
70
70
78
78
83
83
70
Tốc độ
94
Sút
98
Chuyền bóng
103
Rê bóng
102
Phòng thủ
58
Thể chất
88
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
99
Lực sút
99
Sút xa
94
Chọn vị trí
104
Vô lê
98
Penalty
103
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
97
Đá phạt
98
Sút xoáy
104
Rê bóng
103
Giữ bóng
103
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
99
Kèm người
70
Lấy bóng
49
Cắt bóng
51
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
90
Thể lực
100
Quyết đoán
75
Nhảy
76
Bình tĩnh
108
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%