75
LW
D. Tadić
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
LW
75
RW
75
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
70
72
72
72
71
73
58
72
72
49
50
53
53
57
57
49
Tốc độ
57
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
73
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
69
Chọn vị trí
76
Vô lê
72
Penalty
68
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
77
Chuyền dài
74
Đá phạt
71
Sút xoáy
76
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
46
Lấy bóng
31
Cắt bóng
37
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Quyết đoán
60
Nhảy
68
Bình tĩnh
77
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2018~ | Ajax | |
2018~2023 | Ajax | |
2014~2018 | southampton | |
2012~2014 | FC Tventer | |
2010~2012 | FC Groningen | |
2006~2010 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |