75
LW
D. Tadić
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
LW 75 RW 75
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
70
72
72
72
71
73
58
72
72
49
50
53
53
57
57
49
Tốc độ
57
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
73
Phòng thủ
38
Thể chất
70
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
69
Chọn vị trí
76
Vô lê
72
Penalty
68
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
77
Chuyền dài
74
Đá phạt
71
Sút xoáy
76
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
46
Lấy bóng
31
Cắt bóng
37
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Quyết đoán
60
Nhảy
68
Bình tĩnh
77
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%