96
CAM
D. Tadić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
CAM 96 CF 96 LW 97
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
91
93
94
94
88
93
72
93
93
62
62
69
69
73
73
62
Tốc độ
88
Sút
92
Chuyền bóng
92
Rê bóng
95
Phòng thủ
49
Thể chất
81
Tốc độ
89
Tăng tốc
87
Dứt điểm
100
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
96
Vô lê
83
Penalty
85
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
80
Sút xoáy
92
Rê bóng
97
Giữ bóng
93
Khéo léo
92
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
45
Lấy bóng
55
Cắt bóng
39
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Quyết đoán
79
Nhảy
63
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%