106
LW
D. Tadić
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dušan Tadić
LW 106
|
|
20.11.1988
181cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
100
102
103
103
97
103
80
103
103
70
70
78
78
83
83
70
Tốc độ
100
Sút
102
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
55
Thể chất
91
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
104
Lực sút
102
Sút xa
102
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
102
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
111
Chuyền dài
95
Đá phạt
103
Sút xoáy
108
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
101
Phản ứng
102
Kèm người
55
Lấy bóng
51
Cắt bóng
50
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
91
Thể lực
100
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 19 - 39
Xem Dušan Tadić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2018~ Ajax
2018~2023 Ajax
2014~2018 southampton
2012~2014 FC Tventer
2010~2012 FC Groningen
2006~2010 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%