105
CB
J. Koundé
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jules Koundé
CB 105 RB 102
|
|
12.11.1998
181cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
90
92
92
92
96
94
100
95
95
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
100
Sút
72
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
102
Thể chất
100
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
78
Lực sút
74
Sút xa
60
Chọn vị trí
87
Vô lê
67
Penalty
63
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
87
Chuyền dài
103
Đá phạt
59
Sút xoáy
82
Rê bóng
100
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
106
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
103
Thể lực
95
Quyết đoán
101
Nhảy
108
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Jules Koundé mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Barcelona
2019~ Sevilla FC
2019~2022 Sevilla FC
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%