105
GK
W. Szczęsny
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wojciech Szczęsny
GK
105
195cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
102
48
50
49
49
57
55
54
52
52
47
47
46
46
47
47
47
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
102
TM Phản xạ
102
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
64
Tăng tốc
70
Dứt điểm
29
Lực sút
53
Sút xa
29
Chọn vị trí
32
Vô lê
32
Penalty
27
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
27
Chuyền dài
76
Đá phạt
32
Sút xoáy
34
Rê bóng
26
Giữ bóng
50
Khéo léo
84
Thăng bằng
75
Phản ứng
102
Kèm người
31
Lấy bóng
31
Cắt bóng
26
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
83
Thể lực
63
Quyết đoán
65
Nhảy
95
Bình tĩnh
86
TM đổ người
104
TM bắt bóng
100
TM phát bóng
102
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2017~2024 | Juventus F.C | |
2015~2017 | ||
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |