113
ST
K. Mbappé
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST 113 LW 113
|
|
20.12.1998
182cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
26
110
110
110
110
100
109
80
109
109
72
72
81
81
85
85
72
Tốc độ
116
Sút
112
Chuyền bóng
101
Rê bóng
112
Phòng thủ
53
Thể chất
98
Tốc độ
116
Tăng tốc
118
Dứt điểm
116
Lực sút
110
Sút xa
110
Chọn vị trí
112
Vô lê
110
Penalty
107
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
103
Chuyền dài
94
Đá phạt
90
Sút xoáy
113
Rê bóng
115
Giữ bóng
108
Khéo léo
115
Thăng bằng
111
Phản ứng
112
Kèm người
48
Lấy bóng
50
Cắt bóng
49
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
101
Thể lực
107
Quyết đoán
80
Nhảy
97
Bình tĩnh
112
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Real Madrid
2018~ Paris Saint-Germain
2018~2024 Paris Saint-Germain
2017~2018 Paris Saint-Germain
2016~2018 AS Monaco
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%