107
LW
I. Perišić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LW 107
|
|
02.02.1989
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
26
102
104
104
104
101
104
94
104
104
91
91
93
93
95
95
91
Tốc độ
101
Sút
100
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
85
Thể chất
98
Tốc độ
100
Tăng tốc
103
Dứt điểm
98
Lực sút
107
Sút xa
97
Chọn vị trí
108
Vô lê
107
Penalty
96
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
106
Chuyền dài
97
Đá phạt
99
Sút xoáy
108
Rê bóng
104
Giữ bóng
106
Khéo léo
99
Thăng bằng
100
Phản ứng
106
Kèm người
93
Lấy bóng
83
Cắt bóng
75
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
96
Thể lực
103
Quyết đoán
99
Nhảy
105
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2024~ Hajduk Split
2022~ Tottenham Hotspur
2019~2020 Bayern Munich
2015~ Inter Milan
2015~2022 Inter Milan
2013~2015 VfL Wolfsburg
2011~2013 Borussia Dortmund
2009~2009 루셀라러
2009~2011 Club Brugge
2008~2009 소쇼-몽벨리아르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%