85
ST
E. Cavani
15
23
82
80
78
78
73
78
64
77
77
63
63
64
64
66
66
63
Tốc độ
73
Sút
83
Chuyền bóng
70
Rê bóng
77
Phòng thủ
52
Thể chất
80
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
86
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
89
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
69
Chuyền dài
53
Đá phạt
74
Sút xoáy
75
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
59
Phản ứng
87
Kèm người
53
Lấy bóng
47
Cắt bóng
49
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
76
Thể lực
88
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
79
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |