89
ST
E. Cavani
16
20
86
85
83
83
75
82
64
81
81
62
62
65
65
67
67
62
Tốc độ
85
Sút
86
Chuyền bóng
72
Rê bóng
81
Phòng thủ
46
Thể chất
86
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
87
Lực sút
87
Sút xa
81
Chọn vị trí
94
Vô lê
92
Penalty
87
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
71
Chuyền dài
53
Đá phạt
77
Sút xoáy
78
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
82
Thăng bằng
60
Phản ứng
93
Kèm người
33
Lấy bóng
46
Cắt bóng
49
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
83
Thể lực
93
Quyết đoán
85
Nhảy
89
Bình tĩnh
83
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |