104
ST
E. Cavani
23
22
101
98
96
96
90
96
78
95
95
74
74
75
75
77
77
74
Tốc độ
95
Sút
102
Chuyền bóng
87
Rê bóng
97
Phòng thủ
59
Thể chất
97
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
106
Lực sút
100
Sút xa
96
Chọn vị trí
106
Vô lê
97
Penalty
99
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
82
Chuyền dài
84
Đá phạt
87
Sút xoáy
95
Rê bóng
94
Giữ bóng
104
Khéo léo
95
Thăng bằng
100
Phản ứng
98
Kèm người
60
Lấy bóng
53
Cắt bóng
55
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
97
Thể lực
95
Quyết đoán
100
Nhảy
102
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |