88
ST
E. Cavani
16
30
85
83
80
80
76
80
69
78
78
69
69
67
67
68
68
69
Tốc độ
68
Sút
88
Chuyền bóng
75
Rê bóng
77
Phòng thủ
60
Thể chất
79
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
90
Lực sút
91
Sút xa
79
Chọn vị trí
95
Vô lê
91
Penalty
89
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
72
Chuyền dài
61
Đá phạt
80
Sút xoáy
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Phản ứng
90
Kèm người
55
Lấy bóng
57
Cắt bóng
63
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
81
Thể lực
66
Quyết đoán
87
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
26
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |