88
ST
E. Cavani
16
19
85
84
81
81
75
81
63
80
80
59
59
63
63
65
65
59
Tốc độ
77
Sút
85
Chuyền bóng
71
Rê bóng
81
Phòng thủ
44
Thể chất
80
Tốc độ
79
Tăng tốc
76
Dứt điểm
87
Lực sút
86
Sút xa
81
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
83
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
69
Chuyền dài
51
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
80
Thăng bằng
58
Phản ứng
92
Kèm người
31
Lấy bóng
44
Cắt bóng
47
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
74
Thể lực
91
Quyết đoán
83
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |