87
ST
E. Cavani
16
25
84
82
80
80
75
79
68
79
79
66
66
67
67
69
69
66
Tốc độ
75
Sút
85
Chuyền bóng
72
Rê bóng
78
Phòng thủ
57
Thể chất
82
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
87
Lực sút
87
Sút xa
79
Chọn vị trí
91
Vô lê
89
Penalty
84
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
71
Chuyền dài
55
Đá phạt
76
Sút xoáy
77
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
74
Thăng bằng
61
Phản ứng
89
Kèm người
59
Lấy bóng
51
Cắt bóng
57
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
79
Thể lực
89
Quyết đoán
83
Nhảy
87
Bình tĩnh
80
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
20
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |