94
ST
E. Cavani
18
21
91
89
87
87
79
86
68
85
85
65
65
66
66
69
69
65
Tốc độ
89
Sút
92
Chuyền bóng
76
Rê bóng
88
Phòng thủ
49
Thể chất
90
Tốc độ
91
Tăng tốc
87
Dứt điểm
94
Lực sút
93
Sút xa
86
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
91
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
68
Chuyền dài
61
Đá phạt
80
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
93
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
92
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
46
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
90
Thể lực
90
Quyết đoán
92
Nhảy
91
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |