86
ST
E. Cavani
14
19
83
82
80
80
76
80
68
79
79
64
64
67
67
69
69
64
Tốc độ
81
Sút
85
Chuyền bóng
76
Rê bóng
77
Phòng thủ
54
Thể chất
82
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
83
Lực sút
90
Sút xa
84
Chọn vị trí
87
Vô lê
90
Penalty
97
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
74
Chuyền dài
60
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Khéo léo
80
Thăng bằng
69
Phản ứng
88
Kèm người
57
Lấy bóng
48
Cắt bóng
54
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
74
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
87
Bình tĩnh
81
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |