102
ST
E. Cavani
22
21
99
97
95
95
88
94
77
93
93
74
75
75
75
77
77
74
Tốc độ
96
Sút
101
Chuyền bóng
86
Rê bóng
96
Phòng thủ
60
Thể chất
98
Tốc độ
96
Tăng tốc
97
Dứt điểm
103
Lực sút
102
Sút xa
97
Chọn vị trí
102
Vô lê
98
Penalty
101
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
84
Chuyền dài
78
Đá phạt
89
Sút xoáy
96
Rê bóng
93
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
70
Lấy bóng
50
Cắt bóng
51
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
99
Thể lực
96
Quyết đoán
98
Nhảy
103
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 13 - 43
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |