107
ST
E. Cavani
25
22
104
101
99
99
93
98
85
97
97
83
83
84
84
85
85
83
Tốc độ
98
Sút
106
Chuyền bóng
88
Rê bóng
99
Phòng thủ
72
Thể chất
104
Tốc độ
99
Tăng tốc
98
Dứt điểm
111
Lực sút
107
Sút xa
98
Chọn vị trí
107
Vô lê
105
Penalty
106
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
87
Chuyền dài
81
Đá phạt
91
Sút xoáy
100
Rê bóng
95
Giữ bóng
107
Khéo léo
97
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
73
Lấy bóng
71
Cắt bóng
67
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
103
Thể lực
106
Quyết đoán
105
Nhảy
106
Bình tĩnh
104
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |