97
ST
E. Cavani
19
19
94
93
91
91
82
89
71
89
89
69
69
71
71
73
73
69
Tốc độ
92
Sút
96
Chuyền bóng
78
Rê bóng
92
Phòng thủ
54
Thể chất
94
Tốc độ
94
Tăng tốc
90
Dứt điểm
101
Lực sút
93
Sút xa
92
Chọn vị trí
99
Vô lê
95
Penalty
92
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
63
Đá phạt
80
Sút xoáy
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
90
Phản ứng
97
Kèm người
59
Lấy bóng
48
Cắt bóng
46
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
93
Thể lực
99
Quyết đoán
91
Nhảy
98
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |