78
ST
E. Cavani
12
17
75
74
72
72
65
71
53
71
71
49
49
53
53
56
56
49
Tốc độ
77
Sút
75
Chuyền bóng
62
Rê bóng
73
Phòng thủ
33
Thể chất
76
Tốc độ
78
Tăng tốc
77
Dứt điểm
77
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
75
Vô lê
77
Penalty
73
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
59
Chuyền dài
47
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
77
Kèm người
21
Lấy bóng
31
Cắt bóng
39
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
74
Thể lực
87
Quyết đoán
68
Nhảy
79
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |