90
ST
E. Cavani
17
29
87
84
81
81
77
81
69
80
80
68
68
68
68
70
70
68
Tốc độ
71
Sút
89
Chuyền bóng
74
Rê bóng
79
Phòng thủ
58
Thể chất
83
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
92
Lực sút
90
Sút xa
81
Chọn vị trí
95
Vô lê
89
Penalty
88
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
73
Chuyền dài
59
Đá phạt
78
Sút xoáy
80
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Phản ứng
93
Kèm người
53
Lấy bóng
55
Cắt bóng
61
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
85
Nhảy
91
Bình tĩnh
88
TM đổ người
23
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
24
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |