72
ST
E. Cavani
8
15
69
67
64
64
60
64
54
62
62
54
53
51
51
52
52
54
Tốc độ
51
Sút
71
Chuyền bóng
60
Rê bóng
62
Phòng thủ
45
Thể chất
63
Tốc độ
54
Tăng tốc
49
Dứt điểm
73
Lực sút
75
Sút xa
64
Chọn vị trí
78
Vô lê
72
Penalty
73
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
57
Chuyền dài
46
Đá phạt
65
Sút xoáy
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Phản ứng
72
Kèm người
40
Lấy bóng
42
Cắt bóng
48
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Quyết đoán
72
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
10
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |