95
ST
E. Cavani
18
20
92
91
88
88
80
87
68
86
86
65
65
67
67
70
70
65
Tốc độ
90
Sút
94
Chuyền bóng
75
Rê bóng
89
Phòng thủ
48
Thể chất
92
Tốc độ
92
Tăng tốc
89
Dứt điểm
97
Lực sút
95
Sút xa
87
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
65
Chuyền dài
59
Đá phạt
81
Sút xoáy
85
Rê bóng
88
Giữ bóng
94
Khéo léo
86
Thăng bằng
84
Phản ứng
94
Kèm người
43
Lấy bóng
45
Cắt bóng
48
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
91
Thể lực
96
Quyết đoán
93
Nhảy
92
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |