101
ST
E. Cavani
22
19
98
96
95
95
86
93
74
93
93
72
72
73
73
76
76
72
Tốc độ
95
Sút
100
Chuyền bóng
84
Rê bóng
96
Phòng thủ
57
Thể chất
97
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
105
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
101
Vô lê
96
Penalty
102
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
83
Chuyền dài
74
Đá phạt
88
Sút xoáy
94
Rê bóng
95
Giữ bóng
100
Khéo léo
94
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
68
Lấy bóng
45
Cắt bóng
48
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
98
Thể lực
97
Quyết đoán
96
Nhảy
103
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 42 - Lẻ 02
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Boca Juniors | |
2022~ | Valencia CF | |
2022~2023 | Valencia CF | |
2020~ | Manchester United | |
2020~2022 | Manchester United | |
2013~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2013 | Napoli | |
2010~2011 | Napoli | |
2007~2011 | ||
2006~2007 | 다누비오 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |