76
CM
K. Laimer
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CM
76
RB
76
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
69
72
72
72
73
72
73
73
73
71
71
73
73
74
74
71
Tốc độ
75
Sút
64
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
71
Thể chất
71
Tốc độ
77
Tăng tốc
73
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
69
Vô lê
60
Penalty
55
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
71
Chuyền dài
71
Đá phạt
48
Sút xoáy
69
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
75
Kèm người
69
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Quyết đoán
73
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |