81
CDM
K. Laimer
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Konrad Laimer
CDM
81
CM
80
RB
80
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
26
73
75
76
76
77
76
78
77
77
76
76
77
77
78
78
76
Tốc độ
77
Sút
68
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
76
Thể chất
76
Tốc độ
76
Tăng tốc
80
Dứt điểm
68
Lực sút
72
Sút xa
68
Chọn vị trí
72
Vô lê
63
Penalty
58
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
51
Sút xoáy
72
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
79
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Quyết đoán
84
Nhảy
74
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bayern Munich | |
2017~ | RB Leipzig | |
2017~2023 | RB Leipzig | |
2015~2017 | Red Bull Salzburg | |
2014~2015 | FC 리퍼링 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |